000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030183453.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
025.43 |
Item number |
T123B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Kim Thư |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tập bài giảng về phân loại tài liệu |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Kim Thư, Nguyễn Thị Thanh Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
S.n |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
35tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Thư viện Quốc gia Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những thay đổi chỉnh lí và bổ sung trong bảng phân loại dùng cho các thư viện khoa học tổng hợp tỉnh (Bảng phân loại 19 lớp) xuất bản năm 2002 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phân loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảng phân loại 19 lớp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |