Điều tra, giám sát tài nguyên rừng bằng ứng dụng di động (ID: 12797)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231030182032.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-67-2505-3
Terms of availability 210000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Khoa học và Kỹ thuật
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 333.750285
Item number Đ309T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Mạnh Hưng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Điều tra, giám sát tài nguyên rừng bằng ứng dụng di động
Remainder of title Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Bùi Mạnh Hưng, Nguyễn Thị Bích Phượng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 171 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 27 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 170-171
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày việc khai thác và sử dụng các ứng dụng di động trong công tác điều tra, giám sát tài nguyên rừng, điều tra giám sát biến động tài nguyên rừng bằng các ứng dụng viễn thám và GIS, điều tra ô tiêu chuẩn, đồng bộ số liệu với máy tính, phân tích số liệu sau điều tra và trình bày kết quả
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điều tra
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phần mềm ứng dụng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giám sát
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tài nguyên rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị di động
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Hoàng Chiến
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Bích Phượng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 333.750285 Đ309T 62DTV53022BM.51 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 333.750285 Đ309T 62DTV53022BM.52 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 333.750285 Đ309T 62DTV53022BM.53 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 333.750285 Đ309T 62DTV53022BM.54 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 333.750285 Đ309T 62DTV53022BM.55 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu