000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030182032.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-67-2505-3 |
Terms of availability |
210000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Khoa học và Kỹ thuật |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
333.750285 |
Item number |
Đ309T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Mạnh Hưng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra, giám sát tài nguyên rừng bằng ứng dụng di động |
Remainder of title |
Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Mạnh Hưng, Nguyễn Thị Bích Phượng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
171 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
27 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 170-171 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày việc khai thác và sử dụng các ứng dụng di động trong công tác điều tra, giám sát tài nguyên rừng, điều tra giám sát biến động tài nguyên rừng bằng các ứng dụng viễn thám và GIS, điều tra ô tiêu chuẩn, đồng bộ số liệu với máy tính, phân tích số liệu sau điều tra và trình bày kết quả |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều tra |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phần mềm ứng dụng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giám sát |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị di động |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Hoàng Chiến |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |