000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030173601.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049753428 |
Terms of availability |
69000đ |
Qualifying information |
2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
cc |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
388 |
Item number |
B102K |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bách khoa tri thức dành cho học sinh - Nguồn gốc ra đời các loại phương tiện giao thông |
Remainder of title |
Với những kiến thức thú vị nhất, kỳ lạ nhất, khó tin nhất |
Statement of responsibility, etc. |
Tin Man Arts ; Khang Diệp dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
151tr. |
Other physical details |
ảnh, tranh vẽ |
Dimensions |
25cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Bách khoa tri thức)(Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Trung: 小朋友最喜欢的漫画大百科 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những kiến thức cho các bạn nhỏ về nguồn gốc ra đời các phương tiện giao thông: Chiếc xe một bánh, kiệu, xe đạp, xe hơi, motorhome, ferrari, tàu hoả, máy bay... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học thường thức |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phương tiện giao thông |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
nguyễn phạm thanh hà |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khang Diệp |
Relator term |
dịch |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Tin Man Arts |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |