Bách khoa tri thức Y tế học đường: Kỹ năng sơ cứu và xử lý ban đầu một số tai nạn thường gặp trong trường học (ID: 12773)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231030160940.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048907969
Terms of availability 350000đ
Qualifying information 1000b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency cc
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 371.71
Item number B102K
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bách khoa tri thức Y tế học đường: Kỹ năng sơ cứu và xử lý ban đầu một số tai nạn thường gặp trong trường học
Statement of responsibility, etc. Hệ thống: Tăng Bình, Ái Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 421tr.
Other physical details bảng
Dimensions 27cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 415
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày quy định về điều kiện cơ sở vật chất, trang thiết bị, môi trường học tập, chăm sóc y tế có liên quan tới sức khoẻ của học sinh trong trường học; kỹ năng xử lý các tình huống bạo lực, ma tuý và các tệ nạn xã hội xảy ra trong trường học; kỹ năng tự vệ, ứng phó với các tình huống rủi ro thường gặp trong cuộc sống hàng ngày; kỹ năng xử lý các tình huống cháy nổ, trộm cướp và các sự cố thường xảy ra; kỹ năng phòng ngừa và xử lý các tình huống khẩn cấp trong điều khiển phương tiện giao thông; kỹ năng ứng phó và xử lý các tai nạn về sông nước, thiên tai; kỹ năng xử lý, sơ cứu nhanh các tai nạn, vết thương, chấn thương và kỹ năng xử lý một số bệnh thường gặp
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kĩ năng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Y tế học đường
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sơ cứu
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Phạm Thanh Hà
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ái Phương
Relator term hệ thống
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 371.71 B102K 62DTV53037BM.45 2023-10-30 2023-10-30 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 371.71 B102K 62DTV53037BM.42 2023-10-30 2023-10-30 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 371.71 B102K 62DTV53037SC.41 2023-10-30 2023-10-30 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 371.71 B102K 62DTV53037BM.43 2023-10-30 2023-10-30 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 371.71 B102K 62DTV53037BM.44 2023-10-30 2023-10-30 Giáo trình