000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030160940.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048907969 |
Terms of availability |
350000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
cc |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
371.71 |
Item number |
B102K |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bách khoa tri thức Y tế học đường: Kỹ năng sơ cứu và xử lý ban đầu một số tai nạn thường gặp trong trường học |
Statement of responsibility, etc. |
Hệ thống: Tăng Bình, Ái Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
421tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 415 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày quy định về điều kiện cơ sở vật chất, trang thiết bị, môi trường học tập, chăm sóc y tế có liên quan tới sức khoẻ của học sinh trong trường học; kỹ năng xử lý các tình huống bạo lực, ma tuý và các tệ nạn xã hội xảy ra trong trường học; kỹ năng tự vệ, ứng phó với các tình huống rủi ro thường gặp trong cuộc sống hàng ngày; kỹ năng xử lý các tình huống cháy nổ, trộm cướp và các sự cố thường xảy ra; kỹ năng phòng ngừa và xử lý các tình huống khẩn cấp trong điều khiển phương tiện giao thông; kỹ năng ứng phó và xử lý các tai nạn về sông nước, thiên tai; kỹ năng xử lý, sơ cứu nhanh các tai nạn, vết thương, chấn thương và kỹ năng xử lý một số bệnh thường gặp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ năng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Y tế học đường |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sơ cứu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phạm Thanh Hà |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ái Phương |
Relator term |
hệ thống |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |