000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030160644.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
8,00đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bàn về xây dựng nếp sống văn hoá trong thanh niên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
131tr |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Lưu hành nội bộ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số bài phát biểu của các đồng chí lãnh đạo Đảng, Đoàn trong cuộc hội thảo khoa học-thực tiễn về xây dựng nếp sống văn hoá trong thanh niên, các vấn đề cơ bản để định hướnggiá trị, chuẩn mực đạo đức nếp sống xã hội chủ nghĩa, nội dung, biện pháp, phương châm tiến hành cuộc vận động xây dựng nếp sống văn hoá trong thanh niên và kinh nghiệm ở một số địa phương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nếp sống văn hoá |
-- |
Công tác thanh niên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Ngọc Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |