000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030155349.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
6đ |
Qualifying information |
5080b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Hữu Tước |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ung thư hạ họng thanh quản |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hữu Tước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143tr : minh hoạ |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giải phẫu xoang lê, nghiên cứu ung thư hạ họng thanh quản về phương diện giải phẫu bệnh học, ung thư hạ họng thanh quản ở Việt Nam và kỹ thuật mổ cải tiến, phẫu thuật phục hồi chức năng phát âm sau khi cắt mổ thanh quản toàn phần. Nhận xét 173 trường hợp điều trị ung thư thanh quản và hạ họng thanh quản từ năm 1955-1975 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
điều trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
họng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
thanh quản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
phẫu thuật phục hồi chức năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ung thư |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
VŨ ĐẮC HOÀNG VIỆT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |