000 -LEADER |
fixed length control field |
01032nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00238903 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231023180931.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.7 |
Item number |
CH501D |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P4(1)-431 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Mạnh Cường |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chùa Dâu và hệ thống chùa tứ pháp |
Remainder of title |
LAPTSKH Lịch sử: 5.03.08 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Mạnh Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
112tr. |
Other physical details |
17 hình vẽ |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Khảo cổ học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu, lịch sử, kiến trúc, bài trí Phật điện của chùa Dâu. Nghiên cứu hệ thống các chùa tứ pháp ở Hà Nội, Hà Tây, Hà Bắc, Hải Hưng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di tích lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chùa Dâu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Cẩm Nhung |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |