Xử lý thông tin trong hoạt động thông tin - thư viện (ID: 12658)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0106
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HUC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title VIE
Language code of original NGUYEN LAN
050 ## - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number 111
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Quý
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Xử lý thông tin trong hoạt động thông tin - thư viện
Remainder of title ( sách giành cho sinh viên cao học ngành thông tin - thư viện)
Statement of responsibility, etc. /Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Dào
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 230tr
Other physical details :21cm
500 ## - GENERAL NOTE
Institution to which field applies DTTS ghi: Đại học quốc gia Hà Nội. Trường Đại học khoa học xã hội và nhân văn
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Đào
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Lan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.