Xử lí thng tin trong hoạt động thông tin thư viện (ID: 12657)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUC |
041 10 - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
Language code of original | VIE |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Qúy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xử lí thng tin trong hoạt động thông tin thư viện |
Remainder of title | Sách dùng cho học viên nghiên cứu ngành thông tin thư viện |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Quý Nguyễn Thị Đào |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 200 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 230 tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
Institution to which field applies | ĐTTS. Đại học Quốc Gia Hà Nội. Trường Đại học khoa học Xã hội Nhân Văn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Đào. |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | Cà Thu Hà, |
852 ## - LOCATION | |
Location | HUc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án HUC |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.