000 -LEADER |
fixed length control field |
01357aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00401005 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OStfc |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231011103527.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
081112s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
fsf |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.922090034 |
Item number |
L600L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Hoài Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lý luận - phê bình văn học ở đô thị miền Nam 1954 - 1975 |
Remainder of title |
LATS Ngữ văn: 62.22.32.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hoài Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
201tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Văn học ; Ngày bảo vệ: 3/11/2008 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr.187- 201. - Phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát diện mạo lí luận - phê bình văn học ở đô thị miền Nam 1945-1975. Đi sâu phân tích những vấn đề chủ yếu của lí luận văn học và những khuynh hướng phê bình văn học chủ yếu ở đô thị miền Nam 1954-1975 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lí luận văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phê bình văn học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Miền Nam |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Quỳnh Thương |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |