Iron works: Excavating alternative futures in a northern Vietnamese craft village (ID: 12584)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01508aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00730720 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231010162408.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170224s2001 ||||||engsd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 669.1410959727 |
Item number | I-300R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | DiGregorio, Michael Robert |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Nghề sắt thép: Khai quật tương lai thay thế trong một làng nghề ở miền Bắc Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Iron works: Excavating alternative futures in a northern Vietnamese craft village |
Remainder of title | Doctor of Philosophy in Urban planning |
Statement of responsibility, etc. | Michael Robert DiGregorio |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Los Angeles |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xix, 426 p. |
Other physical details | ill. |
Dimensions | 30 cm |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | University of California ; Defence: 2001 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Bibliogr.: p. 403-426 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu về làng nghề truyền thống sắt thép Đa Hội, Từ Sơn, Bắc Ninh. Xem xét quá trình tái phát triển của làng nghề trong 15 năm qua, hệ thống sản xuất và tiêu thụ sản phẩm của làng nghề, sự tham gia của các hộ gia đình và doanh nghiệp hộ gia đình, những quy định của địa phương trong phát triển làng nghề... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Làng nghề truyền thống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thép |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sắt |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Đa Hội |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Bắc Ninh |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Từ Sơn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Nguyên Thi Tuyet Nhi |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.