Xây dựng đội ngũ cán bộ kiểm tra đáp ứng công tác xây dựng đảng hiện nay (ID: 12556)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00717ata a22002178a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 707056 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231009205210.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160722s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 324.2597075 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quỳnh Giao |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng đội ngũ cán bộ kiểm tra đáp ứng công tác xây dựng đảng hiện nay |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quỳnh Giao |
610 27 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đảng Cộng sản Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cán bộ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xây dựng Đảng |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2015. - Số 7. - tr. 21-24 |
Title | Tuyên giáo |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Thuha082016 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tài liệu kiểu hình tượng |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.