000 -LEADER |
fixed length control field |
01415aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00395338 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009144736.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080825s2003 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
1559639318 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION |
Source of stock number/acquisition |
W4 |
Note |
Tặng |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
US |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
333.72 |
Item number |
M100K |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Tạo ra lý do cho những xung đột môi trường lớn: Những khung cảnh và trường hợp |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Making sense of intractable environmental conflicts |
Remainder of title |
Concepts and cases |
Statement of responsibility, etc. |
Ed.: Roy J. Lewicki, Barbara Gray, Michael Elliott |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Washington DC.,... |
Name of publisher, distributor, etc. |
Island Press |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
ix, 469 p. |
Other physical details |
fig. |
Dimensions |
23 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bibliorgr. at the end of the book. - Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp các bài viết nghiên cứu về những xung đột trong môi trường ở Mỹ như: những tranh chấp về nguồn tài nguyên, những xung đột về môi trường nước, môi trường các chất độc hại. Qua đó đưa ra các chính sách môi trường và chính sách quản lý xung đột |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chính sách |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Xung đột |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên thiên nhiên |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ môi trường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lewicki, Roy J. |
Relator term |
ed. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phương Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Gray, Barbara |
Relator term |
ed. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Elliott, Michael |
Relator term |
ed. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |