000 -LEADER |
fixed length control field |
01355nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00238273 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009143108.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1993 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
a |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.701 |
Item number |
V115H |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P4(1)2/3-41 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trung Chiến |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa Quỳnh Văn và vị trí của nó trong thời đại đá mới Việt Nam |
Remainder of title |
LAPTSKH Lịch sử: 5.03.08 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trung Chiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
186tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Khảo cổ học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống hóa tư tưởng và kết quả nghiên cứu về văn hóa Quỳnh Văn từ trước tới nay. Tìm hiểu đặc trưng cơ bản, niên đại và các giai đoạn phát triển của văn hóa Quỳnh Văn. Tìm hiểu vị trí của văn hóa Quỳnh Văn trong bình tuyến các văn hóa thời đại đá mới sau hòa bình ở Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thời đại đồ đá mới |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khảo cổ học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa Quỳnh Văn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Nhi |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |