000 -LEADER |
fixed length control field |
01063nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00239367 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009140435.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
j |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.745 |
Item number |
KH108C |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P4(1-4Qb) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Đình Phúc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo cổ học tiền sử và sơ sử Quảng Bình |
Remainder of title |
LAPTSKH Lịch sử: 5.03.08 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đình Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
237tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Khảo cổ học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo cổ học tiền sử và sơ sử Quảng Bình. Đặc trưng niên đại và các bước phát triển trong các mối quan hệ về văn hóa sản xuất |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khảo cổ học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiền sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sơ sử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Phương Nhi |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |