Nghiên cứu áp dụng Khung phân loại DDC ấn bản rút gọn 14 tiếng Việt tại Thư viện Quốc gia Việt Nam (ID: 12271)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230925153811.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 025.431
Item number NGH305C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Lan Hương
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu áp dụng Khung phân loại DDC ấn bản rút gọn 14 tiếng Việt tại Thư viện Quốc gia Việt Nam
Remainder of title Luận văn Thạc sĩ Khoa học Thư viện
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Lan Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. S.n
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 118tr.
Other physical details bảng
Dimensions 29cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Trường Đại học Văn hoá Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 116-118 . - Phụ lục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Vai trò của khung phân loại DDC, thực trạng và các giải pháp nâng cao chất lượng áp dụng khung phân loại DDC tại Thư viện Quốc gia Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phân loại
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bảng DDC
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thư viện Quốc gia
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-25 025.431 NGH305C 62DTV53074BM.56 2023-09-25 2023-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-25 025.431 NGH305C 62DTV53074BM.57 2023-09-25 2023-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-25 025.431 NGH305C 62DTV53074BM.58 2023-09-25 2023-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-25 025.431 NGH305C 62DTV53074BM.59 2023-09-25 2023-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-25 025.431 NGH305C 62DTV53074BM.60 2023-09-25 2023-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-25 025.431 NGH305C 62DTV53074BM.61 2023-09-25 2023-09-25 Giáo trình