000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230912005530.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230912b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-84-6732-6 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.751 |
Item number |
H401L |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoà Liên: Di tích lịch sử - văn hoá |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Nguyễn Mười, Ngô Xuân Lợi, Võ Hà... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
119 tr. |
Other physical details |
ảnh màu |
Dimensions |
17 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân xã Hoà Liên
|
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 118-119 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát truyền thống lịch sử và văn hoá về xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng. Giới thiệu về các di tích lịch sử - văn hoá và danh lam trên địa bàn xã Hoà Liên gồm 2 di tích lịch sử cấp thành phố và 9 địa điểm lịch sử - văn hoá và danh âm; giới thiệu các Anh hùng lực lượng Vũ trang nhân dân; các bài hát, dân ca về Hoà Liên
|
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di tích văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di tích lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hoàng Vân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Xuân Lợi |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Mười |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Hà |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Thị Huệ |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Thị Như Ý |
Relator term |
b.s. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |