Hoà Liên: Di tích lịch sử - văn hoá (ID: 12226)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230912005530.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230912b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-84-6732-6
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.751
Item number H401L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hoà Liên: Di tích lịch sử - văn hoá
Statement of responsibility, etc. B.s.: Nguyễn Mười, Ngô Xuân Lợi, Võ Hà...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đà Nẵng
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Đà Nẵng
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 119 tr.
Other physical details ảnh màu
Dimensions 17 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân xã Hoà Liên
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 118-119
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát truyền thống lịch sử và văn hoá về xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng. Giới thiệu về các di tích lịch sử - văn hoá và danh lam trên địa bàn xã Hoà Liên gồm 2 di tích lịch sử cấp thành phố và 9 địa điểm lịch sử - văn hoá và danh âm; giới thiệu các Anh hùng lực lượng Vũ trang nhân dân; các bài hát, dân ca về Hoà Liên
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Di tích văn hoá
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Di tích lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hoàng Vân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Xuân Lợi
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Mười
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Hà
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Thị Huệ
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Thị Như Ý
Relator term b.s.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-12 959.751 H401L 62DTV53120BM.09 2023-09-12 2023-09-12 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-12 959.751 H401L 62DTV53120BM.10 2023-09-12 2023-09-12 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-12 959.751 H401L 62DTV53120BM.11 2023-09-12 2023-09-12 Tai lieu