000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230912004345.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230912b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-923-624-2 |
Terms of availability |
100000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.743 |
Item number |
D300T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trí Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Di tích lịch sử văn hoá bia Quan Thượng (Bia Trị thuỷ) |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trí Sơn, Trương Quốc Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Nghệ An |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Vinh |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
124 tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
21 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 120-121
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu bản hán văn, phiên âm và dịch nghĩa của bia Quan Thượng (bia Trị thuỷ); tiểu sử và hành trạng các danh nhân gắn với bia Trị thuỷ; trích một số sáng tác của Trương Quốc Bảo, Trương Quốc Dụng; một số bài viết về bia Trị thuỷ và tiến sĩ Trương Quốc Dụng cùng một số bài văn tưởng niệm về ông
|
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di tích lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn bia |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hoàng Vân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Quốc Thành |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |