000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911224321.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
yyhnk |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9811 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Trung Quốc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đà Nẵng xưa và nay |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Trung Quốc, Đà Linh (ch.b), Huỳnh Yên Trần My... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
151tr : ảnh tư liệu |
Dimensions |
25x27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một bức tranh toàn cảnh về lịch sử chiến đấu và xây dựng của thành phố thông qua những tấm ảnh tư liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sách song ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đà Linh |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Công Báo |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Toán |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh Yên Trần My |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |