000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911211324.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049562785 |
Terms of availability |
180000đ |
-- |
500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
adfg |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
079.597 |
Item number |
L302S |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử báo chí Việt Nam (1865 - 1945) |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Quang Hưng (ch.b.), Nguyễn Thành, Dương Trung Quốc, Nguyễn Thành Lập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
359tr. |
Dimensions |
22cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 352-359 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu những điều kiện ra đời của nền báo chí thuộc địa, những tờ báo tiếng Việt đầu tiên ở Sài Gòn và giới thiệu lịch sử báo chí Việt Nam phát triển qua nhiều giai đoạn khác nhau với khá nhiều thăng trầm do tác động của các điều kiện lịch sử, xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Báo chí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
1865-1945 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Trung Quốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thành Lập |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Quang Hưng |
Relator term |
ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |