000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911204357.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-950-748-9 |
Terms of availability |
20000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
796.323 |
Item number |
L600T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Tiến Đạt |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lý thuyết môn Bóng rổ |
Remainder of title |
Tài liệu tham khảo : Dùng cho sinh viên không chuyên Đại học Bách khoa Hà Nội |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tiến Đạt (ch.b.), Huỳnh Tấn Phát |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
15 tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 15 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày đặc điểm tác dụng và sơ lược lịch sử phát triển môn Bóng rổ; kĩ thuật cơ bản về dẫn bóng, chuyền bóng và ném rổ cùng một số điều luật cơ bản về sân bãi dụng cụ, thời gian thi đấu, trận hoà, hệp phụ... của bộ môn này |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
lí thuyết |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
kĩ thuật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
bóng rổ |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Lê Ngọc hân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh Tấn Phát |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |