Tìm hiểu về Ai Cập cổ đại (ID: 12135)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911200925.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045676349 |
Terms of availability | 105000đ |
Qualifying information | 2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 932 |
Item number | T310H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Adams, Simon |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hiểu về Ai Cập cổ đại |
Remainder of title | Sách dành cho trẻ từ 6 tuổi |
Statement of responsibility, etc. | Simon Adams ; Thảo Nguyên dịch ; Quý Thao h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Phụ nữ Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 31tr. |
Other physical details | tranh vẽ |
Dimensions | 28cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp cho các em nhỏ những kiến thức cơ bản về Ai Cập cổ đại: sông Nile, quyền lực của các Pharaoh, các vị thần, kim tự tháp, những ngôi đền, nghi thức an táng, ướp xác, chữ tượng hình, cuộc sống thường ngày, trẻ em, lễ hội, thời trang... và hướng dẫn thực hiện một số thí nghiệm đơn giản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử cổ đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | khoa học thưởng thức |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Phương Huyền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thảo Nguyên |
Relator term | dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 932 T310H | 62DTV53002BM.36 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 932 T310H | 62DTV53002BM.37 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 932 T310H | 62DTV53002BM.38 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 932 T310H | 62DTV53002BM.39 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 932 T310H | 62DTV53002BM.40 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 932 T310H | 62DTV53002BM.41 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 932 T310H | 62DTV53002BM.42 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 932 T310H | 62DTV53002BM.43 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 932 T310H | 62DTV53002BM.44 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 932 T310H | 62DTV53002BM.45 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo |