Một huyền thoại ra đời: Salah - Đế vương The Kop (ID: 12121)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911194701.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-325-636-9 |
Terms of availability | 179000đ |
Qualifying information | 2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 796.334092 |
Item number | M458H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Worrall, Frank |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Một huyền thoại ra đời: Salah - Đế vương The Kop |
Statement of responsibility, etc. | Frank Worrall ; Nguyễn Lâm Bình Nguyên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 343 tr. |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: Salah - King of the Kop: The making of a Liverpool legend |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi lại hành trình của cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ai Cập Mohamed Salah Ghaly - một trong những tiền đạo đá hay nhất hiện đang chơi cho câu lạc bộ Liverpool và là thành viên của Đội tuyển bóng đá quốc gia Ai Cập - từ lúc bắt đầu sự nghiệp của mình với câu lạc bộ Cairo El Mokawloon tại Giải Ngoại hạng Ai Cập đến khi vươn lên những đỉnh cao trong sự nghiệp |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | sự nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | cuộc đời |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Salah, Mohamed, 1992-, Cầu thủ bóng đá, Ai Cập |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Phương Huyền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Lâm Bình Nguyên |
Relator term | dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.