Lý thuyết môn Bóng đá (ID: 12111)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911204602.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-950-865-3
Terms of availability 20000đ
Qualifying information 1000b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 796.334
Item number L600T
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lý thuyết môn Bóng đá
Remainder of title Tài liệu tham khảo : Dùng cho sinh viên không chuyên Đại học Bách khoa Hà Nội
Statement of responsibility, etc. Lê Duy Long (ch.b.), Nguyễn Trường Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 27 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 27
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu nguồn gốc và sự phát triển của môn Bóng đá cũng như kĩ thuật của bộ môn này như dẫn bóng, đá bóng, đánh đầu, dừng bóng, ném biên, tâng bóng cùng một số quy định về Luật Bóng đá
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bóng đá
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lí thuyết
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Lê Ngọc Hân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Trường Giang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 796.334 L600T 62DTV53044BM.09 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 796.334 L600T 62DTV53044BM.10 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 796.334 L600T 62DTV53044BM.11 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu