bài giảng toán cao cấp (ID: 12107)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911183559.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-316-072-7
Terms of availability 29000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 515
Item number B103G
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name lê trọng vinh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title bài giảng toán cao cấp
Remainder of title Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội
Statement of responsibility, etc. Lê Trọng Vinh, Ngô Thế Khánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. bách khoa hà nội
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 139tr
Other physical details hình vẽ
Dimensions 27cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Lê Trọng Vinh, Ngô Thế Khánh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kiến thức cơ bản Toán cao cấp về: Đại số; hàm số một biến số độc lập; phép tính tích phân của hàm số một biến số; hàm số nhiều biến số; phương trình vi phân; chuỗi
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element toán cao cấp
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name đặng thị hương giang
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ngô thế khánh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515 B103G :62DTV53033BM.51 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515 B103G :62DTV53033BM.52 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515 B103G :62DTV53033BM.53 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515 B103G :62DTV53033BM.54 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515 B103G :62DTV53033BM.55 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình