000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911182947.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-950-859-2 |
Terms of availability |
20000đ |
-- |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
796.345 |
Item number |
L600T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều Quang Thuyết |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lý thuyết môn cầu lông |
Remainder of title |
Tài liệu tham khảo : Dùng cho sinh viên không chuyên Đại học Bách khoa Hà Nội |
Statement of responsibility, etc. |
Kiều Quang Thuyết (ch.b.), Phạm Ba Đình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
19 tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 19 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nguồn gốc và lịch sử phát triển của môn Cầu lông; kĩ thuật cầu lông như cách cầm vợt, cầm cầu và tư thế chuẩn bị, cách di chuyển, cách đánh cầu... cũng như một số quy định về kích thước sân và lưới, luật đánh cầu, phát cầu, tính điểm, luật nghỉ và đổi sân trong Luật Cầu lông cơ bản |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lí thuyết |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cầu lông |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Lê Ngọc Hân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Ba Đình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |