Giáo trình Toán cao cấp (ID: 12102)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911181607.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-79-2879-8
Terms of availability 72000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 515.0711
Item number GI-108T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Toán cao cấp
Statement of responsibility, etc. B.s.: Nguyễn Văn Quý, Đào Thị Kim Cúc, Lưu Trọng Đại...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. h.
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 581tr
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 2021
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Tài chính
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 580-581
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày sơ lược về tập hợp và suy luận logic toán; không gian véc tơ R; ma trận và định thức; hệ phương trình tuyến tính và ứng dụng; dạng toàn phương, dãy số, chuỗi số và các ứng dụng trong tài chính; hàm số một biến số; giới hạn và sự liên tục của hàm số một biến số; đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số, ứng dụng của đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số; hàm số nhiều biến số; bài toán tìm cực trị của hàm số nhiều biến số và tích phân
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Toán cao cấp
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name đặng thị hương giang
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name trần trung kiên
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name trương thị diệu linh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name đào thị kim cúc
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name nguyễn văn quý
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name lưu trọng đại
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515.0711 GI-108T :62DTV53033BM.41 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515.0711 GI-108T :62DTV53033BM.42 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515.0711 GI-108T :62DTV53033BM.43 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515.0711 GI-108T :62DTV53033BM.44 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 515.0711 GI-108T :62DTV53033BM.45 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình