Phục hồi chức năng bàn tay cho bệnh nhân liệt nửa người do đột quỵ (ID: 12062)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911163408.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046626640
Terms of availability 88000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 616.842
Item number PH506H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Kim Liên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phục hồi chức năng bàn tay cho bệnh nhân liệt nửa người do đột quỵ
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Kim Liên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 115tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi chương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về giải phẫu chức năng bàn tay, giải phẫu chức năng não, sinh lý chức năng bàn tay, lượng giá chức năng bàn tay, điều trị và phục hồi chức năng bàn tay trong liệt nửa người do đột quỵ, những nghiên cứu về phục hồi chức năng bàn tay cho bệnh nhân đột quỵ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phục hồi chức năng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bàn tay
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Liệt nửa người
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code vũ đắc hoàng việt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 616.842 PH506H 62DTV53123BM.023 2023-09-11 2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 616.842 PH506H 62DTV53123BM.024 2023-09-11 2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 616.842 PH506H 62DTV53123BM.025 2023-09-11 2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 616.842 PH506H   2023-09-11 2023-09-11 Sách chuyên khảo