000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911163030.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30,00đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thanh Lãng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn chương chữ Nôm trong bộ khởi thảo Văn học sử Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Thanh Lãng ; Tựa: Nguyễn Đăng Thục |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phong trào văn ho |
Date of publication, distribution, etc. |
1953 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
217tr. |
Dimensions |
21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Văn học |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách ngoài bìa: Khởi thảo văn học sử Việt Nam. Văn chương chữ Nôm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu quá trình hình thành, phát triển và giai đoạn cực thịnh qua các thời kỳ của nền văn chương chữ Nôm ở Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
-- |
Nghiên cứu văn học |
-- |
Văn học |
-- |
Chữ Nôm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |