000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911162626.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-312-706-5 |
Terms of availability |
185000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.702 |
Item number |
M124B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Hoàng Vũ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mật bổn |
Remainder of title |
Những bí ẩn lịch sử Việt Nam cổ trung đại |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hoàng Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
453 tr. |
Other physical details |
ảnh, bảng |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 421-428 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề cập, nghiên cứu những bí ẩn lịch sử, những sự thật bên ngoài chính sử đã bị vùi lấp, những câu chuyện vẫn còn một số hoài nghi tồn tại trong lịch sử Việt Nam cổ trung đại |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Lịch sử trung đại |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Lịch sử cổ đại |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
-- |
Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Anh Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |