000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911162341.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786042158312 |
Terms of availability |
159000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
390.09597 |
Item number |
V308N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Kế Bính |
245 1# - TITLE STATEMENT |
Title |
Việt Nam phong tục |
Remainder of title |
Trích trong Đông Dương tạp chí - Từ số 24 đến 49 (1915) |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Kế Bính ; Minh hoạ: Bùi Ngọc Thuỷ |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
378tr |
Other physical details |
tranh vẽ |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu toàn diện về phong tục, tập quán của người Việt, từ phong tục trong gia đình, gia tộc, làng xã đến phong tục quốc gia, xã hội. Kèm theo đó là những lời bình, đánh giá nên giữ hay thay đổi phong tục đó theo hướng tân tiến, hiện đại của phong trào Cải lương hương chính diễn ra vào những năm 20 của thế kỷ XX |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phong tục |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Ngọc Thuỷ |
Relator term |
minh hoạ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |