Việt Nam phong tục (ID: 12038)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911162341.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786042158312
Terms of availability 159000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 390.09597
Item number V308N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Kế Bính
245 1# - TITLE STATEMENT
Title Việt Nam phong tục
Remainder of title Trích trong Đông Dương tạp chí - Từ số 24 đến 49 (1915)
Statement of responsibility, etc. Phan Kế Bính ; Minh hoạ: Bùi Ngọc Thuỷ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Kim Đồng
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 378tr
Other physical details tranh vẽ
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu toàn diện về phong tục, tập quán của người Việt, từ phong tục trong gia đình, gia tộc, làng xã đến phong tục quốc gia, xã hội. Kèm theo đó là những lời bình, đánh giá nên giữ hay thay đổi phong tục đó theo hướng tân tiến, hiện đại của phong trào Cải lương hương chính diễn ra vào những năm 20 của thế kỷ XX
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phong tục
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Ngọc Thuỷ
Relator term minh hoạ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   390.09597 V308N 62DTV53001BM.31   2023-09-11   2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   390.09597 V308N 62DTV53001BM.32   2023-09-11   2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 390.09597 V308N 62DTV53001BM.30 2023-11-15 2023-10-31 2023-10-31 2023-09-11 Tai lieu