Phục hồi chức năng vẹo cột sống (ID: 12015)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911161433.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-66-5512-1
Terms of availability 186000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency VIE
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 616.7303
Item number PH506H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Phạm Văn Minh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phục hồi chức năng vẹo cột sống
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 176 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 171-175
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức cơ bản về giải phẫu chức năng và sinh cơ học cột sống; bệnh lý vẹo cột sống; điều trị - phục hồi chức năng vẹo cột sống; tập luyện cho bệnh nhân vẹo cột sống; điều trị vẹo cột sống bằng áo nẹp nắn chỉnh...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phục hồi chức năng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vẹo cột sống
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code VŨ ĐẮC HOÀNG VIỆT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 616.7303 PH506H 62DTV53123BM.15 2023-11-15 2023-10-31 2023-10-31 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 616.7303 PH506H 62DTV53123BM.16 2023-11-15 2023-10-31 2023-10-31 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 616.7303 PH506H 62DTV53123BM.17 2023-11-15 2023-10-31 2023-10-31 2023-09-11 Giáo trình