000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911160620.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-386-274-4 |
Terms of availability |
68000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
363.7009597 |
Item number |
B108V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Ngọc Minh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo vệ môi trường tự nhiên ở Việt Nam hiện nay theo quan điểm của Hồ Chí Minh |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Thị Ngọc Minh ch.b. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
220 tr. |
Dimensions |
21 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 176-195. - Phụ lục: tr. 196-219 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày quan điểm Hồ Chí Minh về bảo vệ môi trường tự nhiên. Thực trạng, những yếu tố tác động và giải pháp vận dụng phát triển quan điểm Hồ Chí Minh vào bảo vệ môi trường tự nhiên ở Việt Nam trong thời gian tới |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ môi trường |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |