Quy tắc hoạt động (ID: 11988)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911160543.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046614753
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 381.1065597
Item number QU600T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quy tắc hoạt động
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 37tr.
Other physical details bảng
Dimensions 26cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Công ty TNHH Unicity Marketing Việt Nam. - Lưu hành nội bộ

504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục cuối chính văn

520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu quy tắc hoạt động của công ty bán hàng đa cấp Unicity Marketing Việt Nam gồm: Các định nghĩa; quy trình để trở thành nhà phân phối; trách nhiệm của nhà phân phối; bảo trợ; đặt hàng sản phẩm và chứng từ bán hàng; chương trình quảng bá sản phẩm và cơ hội; chính sách trả thưởng cho nhà phân phối và các khoản lệ phí; chấm dứt hợp đồng tham gia bán hàng đa cấp; các điều khoản và điều kiện

650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bán hàng đa cấp
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Qui tắc
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hoạt động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công ti Unicity Marketing Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   381.1065597 QU600T 62DTV53010BM.34   2023-09-11   2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   381.1065597 QU600T 62DTV53010BM.35   2023-09-11   2023-09-11 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 381.1065597 QU600T 62DTV53010BM.33 2023-11-16 2023-11-01 2023-11-01 2023-09-11 Sách chuyên khảo