000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911160543.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046614753 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
381.1065597 |
Item number |
QU600T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy tắc hoạt động |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
37tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
26cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Công ty TNHH Unicity Marketing Việt Nam. - Lưu hành nội bộ
|
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục cuối chính văn
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu quy tắc hoạt động của công ty bán hàng đa cấp Unicity Marketing Việt Nam gồm: Các định nghĩa; quy trình để trở thành nhà phân phối; trách nhiệm của nhà phân phối; bảo trợ; đặt hàng sản phẩm và chứng từ bán hàng; chương trình quảng bá sản phẩm và cơ hội; chính sách trả thưởng cho nhà phân phối và các khoản lệ phí; chấm dứt hợp đồng tham gia bán hàng đa cấp; các điều khoản và điều kiện
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bán hàng đa cấp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Qui tắc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hoạt động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công ti Unicity Marketing Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |