000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911155956.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
025.52 |
Item number |
H406T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoàn thiện và phát triển dịch vụ thông tin tại Thư viện Quốc gia Việt Nam |
Remainder of title |
Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở |
Statement of responsibility, etc. |
Lưu Kim Kiều, Nguyễn Thị Thu Phương, Hoàng Thị Thu Trang... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
S.n |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
107tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
29cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Thư viện Quốc gia Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 96-100 . - Phụ lục: tr. 101-107 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thực trạng và các giải pháp hoàn thiện, phát triển dịch vụ thông tin tại Thư viện Quốc gia Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dịch vụ thông tin |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thư viện Quốc gia |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trà My |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Thị Hạnh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Thu Trang |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Phương |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Kim Kiều |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hàn Thị KIm Oanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |