Hoàn thiện và phát triển dịch vụ thông tin tại Thư viện Quốc gia Việt Nam (ID: 11966)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911155956.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 025.52
Item number H406T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hoàn thiện và phát triển dịch vụ thông tin tại Thư viện Quốc gia Việt Nam
Remainder of title Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở
Statement of responsibility, etc. Lưu Kim Kiều, Nguyễn Thị Thu Phương, Hoàng Thị Thu Trang...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. S.n
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 107tr.
Other physical details bảng
Dimensions 29cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Thư viện Quốc gia Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 96-100 . - Phụ lục: tr. 101-107
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thực trạng và các giải pháp hoàn thiện, phát triển dịch vụ thông tin tại Thư viện Quốc gia Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dịch vụ thông tin
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thư viện Quốc gia
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Trà My
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Thị Hạnh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Thị Thu Trang
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thu Phương
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu Kim Kiều
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hàn Thị KIm Oanh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 025.52 H406T 62DTV53074BM.21 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 025.52 H406T 62DTV53074BM.22 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 025.52 H406T 62DTV53074BM.23 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình