Giáo trình Vi sinh vật môi trường (ID: 11928)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911154843.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-965-989-8
Terms of availability 122000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 579.0711
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh Văn Tiền
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Vi sinh vật môi trường
Statement of responsibility, etc. B.s.: Huỳnh Văn Tiền (ch.b.), Vũ Văn Long, Đinh Thị Bé Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cần Thơ
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 222 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 27 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi chương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về vi sinh vật, phân loại và cấu trúc, sinh lý vi sinh vật, sự phân bố và khả năng chuyển hoá vật chất của vi sinh vật, cơ sở sinh học của quá trình xử lý ô nhiễm môi trường, vi sinh vật môi trường nước, vi sinh vật môi trường đất, vi sinh vật môi trường không khí...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Môi trường
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vi sinh vật học
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Phương Anh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Văn Long
Relator term b.s.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Thị Bé Hiền
Relator term b.s.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   579.0711 GI-108T 62DTV53014BM.25   2023-09-11   2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 579.0711 GI-108T 62DTV53014BM.24 2023-11-14 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 579.0711 GI-108T 62DTV53014BM.26 2023-11-18 2023-11-03 2023-11-03 2023-09-11 Giáo trình