Tutankhamun - Pharaoh trẻ tuổi (ID: 11924)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911154753.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-2-27320-6 |
Terms of availability | 45000đ |
-- | 2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 932.014092 |
Item number | T522P |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tutankhamun - Pharaoh trẻ tuổi |
Remainder of title | Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi |
Statement of responsibility, etc. | Lời: Jiyeon Hong ; Tranh: Sooyoung Choi ; Nguyễn Thị Lan Anh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 36 tr. |
Other physical details | ảnh màu, tranh màu |
Dimensions | 26 cm |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Du hành vào lịch sử thế giới = Real world history classics series |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: The young Pharaoh, Tutankhamun – Egyptian civilization; Tên sách tiếng Hàn: 이집트 문명 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu cuộc đời Tutankhamun đã trở thành Pharaoh và trị vì đất nước Ai Cập từ khi tuổi còn nhỏ, hàng ngàn năm sau khi khai quật hầm mộ của Tutankhamun mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cuộc đời |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tutankhamun, 1341-1323 TCN, Vua, Ai Cập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sự nghiệp |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Phương Huyền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sooyoung Choi |
Relator term | tranh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Jiyeon Hong |
Relator term | lời |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Lan Anh |
Relator term | dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 932.014092 T522P | 62DTV53002BM.08 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 932.014092 T522P | 62DTV53002BM.06 | 2023-11-14 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 932.014092 T522P | 62DTV53002BM.07 | 2023-11-14 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo |