Văn hoá tộc người và tôn giáo ở Đông Nam Á (ID: 11909)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911154424.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-342-731-8 |
Qualifying information | 1300b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vietnam |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 305.80095 |
Item number | V115H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Keyes, Charles F. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn hoá tộc người và tôn giáo ở Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. | Charles F. Keyes ; Dịch, h.đ.: Hoàng Cầm... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 499tr. |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về văn hoá tộc người và tôn giáo trong khu vực Đông Nam Á, từ văn hoá vật chất đến văn hoá tinh thần và các quan hệ tộc người, tôn giáo người ở cả cấp độ toàn khu vực cũng như trong phạm vi từng nước cụ thể như: Đời sống văn hoá tinh thần và tôn giáo của người Thái ở Đông Nam Á với các quan điểm về Thuyết thiên niên, Phật giáo thượng toạ bộ và xã hội Thái... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | tộc người |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | văn hoá |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào Thế Đức |
Relator term | dịch, h.đ. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương Huyền Chi |
Relator term | dịch, h.đ. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Thị Huyền Ly |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Cầm |
Relator term | dịch, h.đ. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 305.80095 V115H | 62DTV53068BM.25 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Tai lieu | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 305.80095 V115H | 62DTV53068BM.26 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Tai lieu | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 305.80095 V115H | 63dtv54016BM.13 | 2024-11-06 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Tai lieu | ||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 305.80095 V115H | 62DTV53068BM.24 | 2023-11-14 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | 2023-09-11 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 305.80095 V115H | 63dtv54016BM.12 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 305.80095 V115H | 63dtv54016BM.14 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Tai lieu |