Sổ tay hướng dẫn an toàn, vệ sinh lao động đối với cơ sở sản xuất kinh doanh và làng nghề truyền thống (ID: 11873)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911153437.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 #0 - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046527862
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 363.119680
Item number S450T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng Văn Thành
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay hướng dẫn an toàn, vệ sinh lao động đối với cơ sở sản xuất kinh doanh và làng nghề truyền thống
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 21cm
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 241 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 30 cm
Accompanying material 2 tt
500 ## - GENERAL NOTE
General note 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 197-198
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về công tác an toàn, vệ sinh lao động và hướng dẫn triển khai, xây dựng hệ thống quản lý an
toàn, vệ sinh lao động trong một số làng nghề cụ thể như: Làng nghề tái chế phế liệu, làng nghề ươm dệt
nhuộm, làng nghề thủ công mỹ nghệ, sản xuất vật liệu, khai thác đá...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element An toàn lao động
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vệ sinh lao động
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Làng nghề truyền thống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đơn vị sản xuất
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyen Thi Tuyet Nhi
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   363.119680 S450T     2023-09-11   2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 363.119680 S450T 62DTV53004BM.02 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2023-09-11 Giáo trình