Phát triển làng nghề truyền thống đá mỹ nghệ Non Nước (ID: 11832)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911152234.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Vie
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng Văn Thành
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phát triển làng nghề truyền thống đá mỹ nghệ Non Nước
Remainder of title LATS Quản trị kinh doanh: 62.34.01.02
Statement of responsibility, etc. Phùng Văn Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đà Nẵng
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 241 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 30 cm
Accompanying material 2 tt
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những vấn đề lý luận về phát triển làng nghề, cụm liên kết ngành, đặc điểm làng nghề. Phân tích, đánh giá
thực trạng phát triển làng nghề truyền thống đá mỹ nghệ Non Nước giai đoạn 2015-2019. Đề xuất định
hướng và những giải pháp chủ yếu nhằm phát triển làng nghề truyền thống đá mỹ nghệ Non Nước theo
hướng cụm liên kết ngành
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đá
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chế tác
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Làng nghề truyền thống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Doanh nghiệp
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyen Thi Tuyet Nhi
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 62DTV53004BM.01 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình