Những bảng nhãn trong lịch sử Việt Nam (ID: 11807)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911151217.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-398-171-1
Terms of availability 82000đ
Qualifying information 3000b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.70099
Item number NH556B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thái Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những bảng nhãn trong lịch sử Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Lê Thái Dũng b.s.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 214 tr.
Other physical details ảnh, tranh vẽ
Dimensions 21 cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Việt Nam - Đất nước - Con người
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 210-212
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu khái quát chân dung và những điều lý thú, khác lạ của một số vị Bảng nhãn đặc biệt trong lịch sử khoa cử Việt Nam: Thông tin về Bảng nhãn đầu tiên, Bảng nhãn đầu tiên soạn Quốc sử nước Việt, Bảng nhãn Lê Hiến Phủ, Bảng nhãn đại thượng thọ Nguyễn Như Đổ...
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Nhân vật lịch sử
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Bảng nhãn
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED
-- Bộ TK TVQG
Uncontrolled term Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Anh Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 959.70099 NH556B 62DTV53090BM.03 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu