000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911151158.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-76-2468-3 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
388.044 |
Item number |
T406C |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Toàn cảnh chuỗi cung ứng thế giới năm 2021 |
Remainder of title |
= Panoramic view of the global supply chain 2021 |
Statement of responsibility, etc. |
Sidney Leng, Peter Tirschwell, Mark Szakonyi... ; B.s.: Bùi Văn Quỳ... ; Biên dịch: Nguyễn Việt Phương... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giao thông Vận tải |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95 tr. |
Other physical details |
ảnh màu, biểu đồ |
Dimensions |
30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu bìa sách ghi: SNP - Marketing spotlight |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về tình hình chuỗi cung ứng thế giới trong năm 2021 như: Sự cố kênh đào Suez, thiếu hụt công suất, tác động của đại dịch Covid-19, giá cước Á - Âu tăng cao, lợi thế định giá của các hãng vận tải container trong hợp đồng xuyên châu Á - Thái Bình Dương... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chuỗi cung ứng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vận tải |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thế giới |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Hạ Vy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |