000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
TVHN140239362 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911150955.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
avie |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng tài chính doanh nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giao thông vận tải |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
192tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài chính và tổ chức tài chính doanh nghiệp. Quản lí tài chính doanh nghiệp nhà nước hoạt động kinh doanh. Quản lý tài chính các doanh nghiệp nhà nước hoạt động công ích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý kinh tế |
-- |
Bài giảng |
-- |
Tài chính |
-- |
Doanh nghiệp nhà nước |
-- |
Hoạt động kinh doanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |