000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911150918.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
16500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
621.3071 |
Item number |
H411Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Văn Đào |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề điện dân dụng 11 |
Remainder of title |
Sách giáo viên |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Mai Thu |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 89-94 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lớp 11 |
-- |
Điện dân dụng |
-- |
Phương pháp giảng dạy |
-- |
Giáo dục hướng nghiệp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hương Giang |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Mai Thu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |