000 -LEADER |
fixed length control field |
01457nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00232173 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191115145415.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040727s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
70000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
338.9597 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Q9(1)0-18-55 |
Item number |
C103C |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cải cách chính sách nghiên cứu và phát triển trong bối cảch chuyển sang nền kinh tế thị trường ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Đặng Duy Thịnh (ch.b.), Nguyễn Văn Học, Trần Chí Đức... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
383tr. |
Dimensions |
22cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Cuốn sách là kết quả thực hiện của Dự án SAREC - 1997 do Tổ chức SIDA Thuỵ Điển tài trợ |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 397 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích quá trình đổi mới chính sách khoa học và công nghệ, chủ yếu là chính sách nghiên cứu và phát triển của Việt Nam. Đề xuất và khuyến nghị hoàn thiện thiết chế của hệ thống nghiên cứu và phát triển quốc gia |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phân tích |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chính sách phát triển |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Chí Đức |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ Thị Xuân |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Tất Thắng |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Học |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Duy Thịnh |
Relator term |
ch.b. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Loan |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
163546 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |