Cải cách chính sách nghiên cứu và phát triển trong bối cảch chuyển sang nền kinh tế thị trường ở Việt Nam (ID: 1179)

000 -LEADER
fixed length control field 01457nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00232173
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191115145415.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040727s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 70000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TVQG
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 338.9597
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Q9(1)0-18-55
Item number C103C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cải cách chính sách nghiên cứu và phát triển trong bối cảch chuyển sang nền kinh tế thị trường ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. B.s.: Đặng Duy Thịnh (ch.b.), Nguyễn Văn Học, Trần Chí Đức...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 383tr.
Dimensions 22cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Cuốn sách là kết quả thực hiện của Dự án SAREC - 1997 do Tổ chức SIDA Thuỵ Điển tài trợ
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 397
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích quá trình đổi mới chính sách khoa học và công nghệ, chủ yếu là chính sách nghiên cứu và phát triển của Việt Nam. Đề xuất và khuyến nghị hoàn thiện thiết chế của hệ thống nghiên cứu và phát triển quốc gia
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phân tích
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chính sách phát triển
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Chí Đức
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ Thị Xuân
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Tất Thắng
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Học
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Duy Thịnh
Relator term ch.b.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Loan
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 163546
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2019-11-15 338.9597 57DTT06035.1635 2019-11-15 2019-11-15 Tai lieu