Giáo trình Quản lý tài chính, tài sản trong giáo dục (ID: 11717)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911144304.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-330-081-9
Terms of availability 33000đ
Qualifying information 100b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 371.2060711
Item number GI-108T
245 0# - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Quản lý tài chính, tài sản trong giáo dục
Statement of responsibility, etc. Đặng Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ, Trần Thị Hạnh Hiệp, Nguyễn Minh Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 135 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Quản lý giáo dục
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 132-135
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những vấn đề lý luận về tài chính, quản lý tài chính trong giáo dục, quản lý cơ sở vật chất và thiết bị giáo dục, đánh giá hiệu quả quản lý tài chính, hiệu quả quản lý cơ sở vật chất, thiết bị giáo dục và công tác kế toán trong quản lý tài chính giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lí tài chính
-- Tài sản
-- Giáo dục
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào Hải Yến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Hạnh Hiệp
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Minh Huyền
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thanh Thuỷ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Thu Thuỷ
Relator term ch.b.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   371.2060711 GI-108T 62DTV53127BM.07   2023-09-11   2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11   371.2060711 GI-108T 62DTV53127BM.08   2023-09-11   2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 2 371.2060711 GI-108T 62DTV53127BM.06 2023-11-14 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình