000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911144304.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-330-081-9 |
Terms of availability |
33000đ |
Qualifying information |
100b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
371.2060711 |
Item number |
GI-108T |
245 0# - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Quản lý tài chính, tài sản trong giáo dục |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ, Trần Thị Hạnh Hiệp, Nguyễn Minh Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
135 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Học viện Quản lý giáo dục |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 132-135 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những vấn đề lý luận về tài chính, quản lý tài chính trong giáo dục, quản lý cơ sở vật chất và thiết bị giáo dục, đánh giá hiệu quả quản lý tài chính, hiệu quả quản lý cơ sở vật chất, thiết bị giáo dục và công tác kế toán trong quản lý tài chính giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lí tài chính |
-- |
Tài sản |
-- |
Giáo dục |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Hải Yến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Hạnh Hiệp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh Huyền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thanh Thuỷ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Thu Thuỷ |
Relator term |
ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |