000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911144118.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
24000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
621.319 |
Item number |
NGH250Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Bình |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghề điện dân dụng |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Trần Mai Thu |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
151tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Kỹ năng cơ bản về nghề điện dân dụng: những vấn đề về an toàn điện, sử dụng điện dân dụng, nguyên nhân xảy ra tai nạn điện. Khái niệm chung về đo lường dòng điện, hướng dẫn thực hành đo các dụng cụ điện. Lý thuyết về mạng điện sinh hoạt. Cấu tạo, nguyên lý hoạt động của máy biến áp, động cơ điện. Mỗi phần đều có câu hỏi và thực hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dạy nghề |
-- |
Điện dân dụng |
-- |
Phổ thông trung học |
-- |
Trung học cơ sở |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hương Giang |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Mai Thu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Doanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |