Nghề điện dân dụng (ID: 11714)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911144118.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 24000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 621.319
Item number NGH250Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Văn Bình
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghề điện dân dụng
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Trần Mai Thu
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 6
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 151tr.
Other physical details hình vẽ
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kỹ năng cơ bản về nghề điện dân dụng: những vấn đề về an toàn điện, sử dụng điện dân dụng, nguyên nhân xảy ra tai nạn điện. Khái niệm chung về đo lường dòng điện, hướng dẫn thực hành đo các dụng cụ điện. Lý thuyết về mạng điện sinh hoạt. Cấu tạo, nguyên lý hoạt động của máy biến áp, động cơ điện. Mỗi phần đều có câu hỏi và thực hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dạy nghề
-- Điện dân dụng
-- Phổ thông trung học
-- Trung học cơ sở
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Hương Giang
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Mai Thu
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Văn Doanh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 621.319 NGH250Đ 62DTV53035BM.04 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Sách chuyên khảo