Phục hồi chức năng trong chấn thương chỉnh hình (ID: 11712)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911144521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-66-5735-4 |
Terms of availability | 396000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 617.103 |
Item number | PH506H |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Phục hồi chức năng trong chấn thương chỉnh hình |
Remainder of title | Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Nguyễn Thị Kim Liên (ch.b.), Ngô Văn Toàn, Nguyễn Mạnh Khánh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 395 tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 27 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng hợp các vấn đề, các nguyên tắc, kỹ thuật cơ bản nhất trong chấn thương chỉnh hình; tiếp cận các phương pháp, kỹ thuật phục hồi chức năng thường được sử dụng trong chấn thương chỉnhn hình, giúp người bệnh hồi phục các chức năng bị mất hoặc bị suy giảm, để sớm trở lại cuộc sống bình thường trước đây |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Tổng hợp các vấn đề, các nguyên tắc, kỹ thuật cơ bản nhất trong chấn thương chỉnh hình; tiếp cận các phương pháp, kỹ thuật phục hồi chức năng thường được sử dụng trong chấn thương chỉnhn hình, giúp người bệnh hồi phục các chức năng bị mất hoặc bị suy giảm, để sớm trở lại cuộc sống bình thường trước đây |
Topical term or geographic name entry element | Chấn thương chỉnh hình |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phục hồi chức năng |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator term | Nguyễn Thị Kim Liên |
Dates associated with a name | ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator term | Nguyễn Lê Bảo Tiến |
Dates associated with a name | b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator term | Đinh Ngọc Sơn |
Dates associated with a name | b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator term | Nguyễn Mạnh Khánh |
Dates associated with a name | b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator term | Ngô Văn Toàn |
Dates associated with a name | b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | VŨ ĐẮC HOÀNG VIỆT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 617.103 PH506H | 62DTV53123BM.04 | 2023-11-15 | 2023-10-31 | 2023-10-31 | 2023-09-11 | Giáo trình |