000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911143244.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-365-876-7 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
o |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.718 |
Item number |
KH108C |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo cổ học tiền sử và sơ sử vùng lòng hồ thuỷ điện Sơn La |
Remainder of title |
= Prehistoric and protohistoric archaeology in the Son La hydropower reservoir area |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Khắc Sử, Ngô Thị Hải Yến (ch.b.), Nguyễn Lâm Cường... |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Thế giới |
Remainder of edition statement |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
475 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Bảo tàng tỉnh Sơn La
|
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 361-385. - Phụ lục: tr. 389-471
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống hoá toàn bộ tư liệu khảo cổ học tiền sử và sơ sử vùng lòng hồ thuỷ điện Sơn La; khái quát những đặc trưng cơ bản về di tích và di vật khảo cổ vùng lòng hồ; phác thảo diễn trình lịch sử văn hoá các cộng đồng cư dân thời đại đá cũ, thời đại đá mới, thời đại kim khí; những giá trị lịch sử, văn hoá và định hướng bảo tồn, phát huy
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thời tiền sử |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Phương Nhi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Thị Hải Yến |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Khắc Sử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Phạm Duy Khương |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Thanh Toan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |