Khảo cổ học tiền sử và sơ sử vùng lòng hồ thuỷ điện Sơn La (ID: 11691)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911143244.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-365-876-7
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency o
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.718
Item number KH108C
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Khảo cổ học tiền sử và sơ sử vùng lòng hồ thuỷ điện Sơn La
Remainder of title = Prehistoric and protohistoric archaeology in the Son La hydropower reservoir area
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Khắc Sử, Ngô Thị Hải Yến (ch.b.), Nguyễn Lâm Cường...
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Thế giới
Remainder of edition statement 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 475 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Bảo tàng tỉnh Sơn La

504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 361-385. - Phụ lục: tr. 389-471

520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống hoá toàn bộ tư liệu khảo cổ học tiền sử và sơ sử vùng lòng hồ thuỷ điện Sơn La; khái quát những đặc trưng cơ bản về di tích và di vật khảo cổ vùng lòng hồ; phác thảo diễn trình lịch sử văn hoá các cộng đồng cư dân thời đại đá cũ, thời đại đá mới, thời đại kim khí; những giá trị lịch sử, văn hoá và định hướng bảo tồn, phát huy

650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thời tiền sử
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Phương Nhi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Thị Hải Yến
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Khắc Sử
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Phạm Duy Khương
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Thanh Toan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 2 959.718 KH108C 62dtv53003BM.04 2023-11-15 2023-10-31 2023-10-31 2023-09-11 Tai lieu