000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911142915.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-920-168-4 |
Terms of availability |
100000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
339.0711 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh Quang Minh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Kinh tế vĩ mô |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Quang Minh (ch.b.), Trần Nguyễn Minh Ái, Bùi Thị Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
242 tr. |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày khái quát về kinh tế vĩ mô; hạch toán thu nhập quốc dân; các vấn đề về lạm phát, thất nghiệp; tổng cầu và chính sách tài khoá; tiền tệ ngân hàng và chính sách tiền tệ; thương mại quốc tế |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kinh tế vĩ mô |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Hoàng Hà Trần Nguyễn Minh Ái Bùi Thị Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |